Day | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|
Sunday | ||||
FT
|
Đồng Tháp | 2 - 4 | Binh Duong | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Quảng Nam | 0 - 0 | Cần Thơ | |
Sunday | ||||
FT
|
Than Quang Ninh | 4 - 1 | Đồng Nai | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Long An | 1 - 3 | Hà Nội | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Hai Phong | 2 - 2 | Song Lam Nghe An | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Sanna Khanh Hoa | 3 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Đà Nẵng | 0 - 0 | Thanh Hóa |
Játékosok | Csapat | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
P. Tambwe | Quảng Nam | 18 | 0 | 6 |
Lê Văn Thắng | Cần Thơ | 16 | 0 | 8 |
Hoàng Vũ Samson | Hà Nội | 15 | 2 | 10 |
S. Diabate | Long An | 14 | 1 | 7 |
C. Amougou | Đồng Nai | 14 | 2 | 8 |
Hoàng Đình Tùng | Thanh Hóa | 13 | 0 | 8 |
Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 13 | 1 | 3 |
E. Stevens | Hai Phong | 13 | 1 | 7 |
U. Iheruome | Sanna | 12 | 0 | 8 |
S. Kpenosen | Đồng Tháp | 12 | 0 | 10 |
A. Dieng | Binh Duong | 11 | 2 | 8 |
P. Faye | Thanh Hóa | 11 | 2 | 5 |
G. Marronkle | Hà Nội | 11 | 0 | 2 |
Đinh Thanh Trung | Quảng Nam | 11 | 0 | 5 |
Nguyen Trung Dai Duong | Quảng Nam | 10 | 0 | 5 |